Có 2 kết quả:

斯事体大 sī shì tǐ dà ㄙ ㄕˋ ㄊㄧˇ ㄉㄚˋ斯事體大 sī shì tǐ dà ㄙ ㄕˋ ㄊㄧˇ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 茲事體大|兹事体大[zi1 shi4 ti3 da4]

Từ điển Trung-Anh

see 茲事體大|兹事体大[zi1 shi4 ti3 da4]